1 |
mess with sthcố sửa cho đượcI wish you’d stop messing with the TV, I'm trying to watch it.Tôi muốn anh đừng mó vào cái ti vi nữa, tôi đang cố xem mà.
|
2 |
mess with sthmó vào; động đếnShe always told her kids never to mess with drugs.Cô ấy luôn dặn con của cô ấy đừng bao giờ nghịch thuốc.
|
<< meet up | sell out >> |