Ý nghĩa của từ mess with sth là gì:
mess with sth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ mess with sth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mess with sth mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mess with sth


cố sửa cho đượcI wish you’d stop messing with the TV, I'm trying to watch it.Tôi muốn anh đừng mó vào cái ti vi nữa, tôi đang cố xem mà.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mess with sth


mó vào; động đếnShe always told her kids never to mess with drugs.Cô ấy luôn dặn con của cô ấy đừng bao giờ nghịch thuốc.
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< meet up sell out >>